Có 2 kết quả:

鏟子 chǎn zi ㄔㄢˇ 铲子 chǎn zi ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shovel
(2) spade
(3) trowel
(4) spatula (kitchen utensil)
(5) CL:把[ba3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shovel
(2) spade
(3) trowel
(4) spatula (kitchen utensil)
(5) CL:把[ba3]

Bình luận 0